Characters remaining: 500/500
Translation

télexiste

Academic
Friendly

Từ "télexiste" trong tiếng Phápmột danh từ chỉ người làm việc với thiết bị truyền tin gọi là "télétype" hay "télécopieur", tức là máy đánh têlex. Đâymột thiết bị truyền tin qua điện thoại, cho phép gửi nhận văn bản từ xa.

Định nghĩa:
  • Télexiste (danh từ): Người vận hành hoặc sử dụng máy têlex để gửi nhận thông tin.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le télexiste a envoyé le message à l'entreprise."
    • (Người đánh têlex đã gửi tin nhắn đến công ty.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les bureaux d'époque, le télexiste jouait un rôle essentiel dans la communication inter-entreprises."
    • (Trong các văn phòng thời kỳ trước, người đánh têlex đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp giữa các công ty.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Télex (danh từ): Thiết bị hoặc dịch vụ truyền tin người télexiste sử dụng.
  • Télécopieur (danh từ): Máy fax, cũngmột thiết bị truyền thông nhưng hoạt động khác với têlex.
Từ đồng nghĩa:
  • Opérateur de télécopie: Người vận hành máy fax, tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong tiếng Pháp.
  • Télégraphiste: Người làm việc với điện tín, có thể xemtương tự nhưng tập trung vào việc truyền tin qua điện tín.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "télexiste" thường không nhiều nghĩa khác nhau chủ yếu chỉ sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc truyền thông kỹ thuật.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay động từ cụ thể liên quan đến từ "télexiste". Tuy nhiên, một số câu có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công việc văn phòng như: - "Être sur la même longueur d'onde" (Cùng một nhịp sóng): Ý chỉ việc hiểu nhau trong giao tiếp, có thể áp dụng trong trường hợp télexiste tương tác với đồng nghiệp.

Kết luận:

Từ "télexiste" là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh công nghệ truyền thông .

danh từ
  1. người đánh têlec

Comments and discussion on the word "télexiste"