Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"letter writer"
leader-writer
letter-writer
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
huyết thư
cây bút
chia
biểu
chấm
giấy hoa tiên
giấy viết thư
phúc âm
ngừng bút
bản tin
hồi tín
thùng thư
bức thư
cân thư
thư
lá thắm
chữ cái
bỉ nhân
bỉnh bút
nhân tiện
nhà văn
nữ văn sĩ
cầm bút
gởi
bồi bút
Nguyễn Dữ
ngóng trông
niêm
ngỏ
cảm ơn
cảm nghĩ
nặc danh
chi phối
điệp
tả chân
bức
chữ
chúc
nhận
nhét
sầu riêng
tết
Hà Nội