Characters remaining: 500/500
Translation

let-up

/'letʌp/
Academic
Friendly

Từ "let-up" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự ngừng lại, sự chấm dứt hoặc sự giảm bớt. Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả một tình huống khi một điều đó (như mưa, áp lực, hoặc công việc) không còn tiếp diễn hoặc đã giảm bớt.

Định nghĩa
  • Let-up: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự giảm bớt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "It rained without let-up for three days." (Mưa liên miên không ngớt suốt ba ngày.)
    • "There was no let-up in the traffic jam." (Không dấu hiệu nào cho thấy tắc đường sẽ giảm bớt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the challenges, he worked hard without any let-up." (Bất chấp những khó khăn, anh ấy làm việc chăm chỉ không sự chấm dứt nào.)
    • "The storm showed no let-up, causing widespread damage." (Cơn bão không dấu hiệu giảm bớt, gây ra thiệt hại rộng rãi.)
Phân biệt biến thể
  • "Let up" cũng có thể được sử dụng như một cụm động từ (phrasal verb) với nghĩa ngừng làm điều đó hoặc giảm bớt cường độ của một hành động.
    • dụ: "You should let up on the pressure you’re putting on yourself." (Bạn nên giảm bớt áp lực bạn đang đặt lên bản thân.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Relent: có nghĩa nhượng bộ, bớt cứng rắn.

    • dụ: "The sun finally relented and came out after a week of rain." (Mặt trời cuối cùng cũng xuất hiện sau một tuần mưa.)
  • Abate: có nghĩa giảm bớt.

    • dụ: "The pain began to abate after taking the medicine." (Cơn đau bắt đầu giảm bớt sau khi uống thuốc.)
Idioms cụm từ liên quan
  • "No let-up": không dấu hiệu nào cho thấy điều đó sẽ dừng lại hoặc giảm bớt.
  • "Let up on someone/something": giảm bớt áp lực hoặc sự nghiêm khắc đối với ai đó hoặc điều đó.
Tóm tắt

Từ "let-up" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự ngừng lại hoặc giảm bớt của một điều đó. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời tiết đến áp lực trong công việc hay cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
    • it rained without let-up
      mưa liên miên không ngớt

Words Mentioning "let-up"

Comments and discussion on the word "let-up"