Characters remaining: 500/500
Translation

lento

/'lentou/
Academic
Friendly

Từ "lento" trong tiếng Phápmột từ nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong âm nhạc. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các thông tin bổ sung.

Định nghĩa:
  • Lento (phó từ): Trong ngữ cảnh âm nhạc, "lento" chỉ một cách diễn tấu chậm, thường mang lại cảm giác trầm lắng, sâu lắng cho bản nhạc.
  • Lento (danh từ giống đực): Có thể được sử dụng để chỉ một khúc nhạc được chơi theo tốc độ chậm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:
    • "La symphonie commence par un lento." (Bản giao hưởng bắt đầu bằng một khúc nhạc lento.)
    • "Il faut jouer ce passage lentement, en respectant le tempo 'lento'." (Bạn cần chơi đoạn này chậm rãi, theo đúng nhịp độ 'lento'.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bản nhạc cổ điển, từ "lento" thường được sử dụng để chỉ những phần của tác phẩm tốc độ chậm, mang lại cảm xúc chiều sâu cho bản nhạc.
  • Ví dụ, trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Beethoven hay Chopin, bạn có thể thấy nhiều đoạn được ghi chú là "lento".
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Lent: Tính từ chỉ sự chậm chạp, ví dụ: "un mouvement lent" (một chuyển động chậm).
  • Lento: Như đã giải thích, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.
  • Adagio: Cũngmột thuật ngữ âm nhạc chỉ tốc độ chậm, nhưng thường nhanh hơn "lento".
Từ đồng nghĩa:
  • Adagio: Chỉ một nhịp độ chậm trong âm nhạc.
  • Lent: Dùng để chỉ sự chậm chạp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ âm nhạc.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "lento" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ riêng, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ trong âm nhạc như:
    • "Jouer lentement" (Chơi chậm).
    • "Passage lent" (Đoạn chậm).
Kết luận:

Từ "lento" rất quan trọng trong ngữ cảnh âm nhạc giúp người chơi hiểu cách diễn tấu một cách chính xác.

phó từ
  1. (âm nhạc) chậm
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) khúc nhạc chậm

Similar Spellings

Words Containing "lento"

Words Mentioning "lento"

Comments and discussion on the word "lento"