Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
leninist
/'leninist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa Lê-nin
tính từ
  • (thuộc) chủ nghĩa Lê-nin; theo chủ nghĩa Lê-nin
Related search result for "leninist"
Comments and discussion on the word "leninist"