Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for legal tender in Vietnamese - English dictionary
nõn
bỏ thầu
pháp nhân
bé bỏng
niên thiếu
non
mụp
trìu mến
thơ ấu
non nớt
mềm
đấu thầu
ngày xanh
nhớ lại
ái ân
non trẻ
đau
kiện cáo
nghi án
thưa kiện
dự thẩm
hợp pháp
bấy
lộc
án phí
chôm chôm
ngày lễ
luật pháp
bẩm
múa rối
hò