Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lean back in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngả
chái
nạc
bấu víu
chống
nghiêng
đẩy lùi
chổng kềnh
lui
cõng
rị
trở về
vịn
sau lưng
giò mỡ
giò lụa
nuốt lời
dựa
nương
sấp bóng
è cổ
bổ chửng
nương tựa
suông tình
đìu
lưng
nương nhờ
cầm lòng
ghếch
am hiểu
ngửa
lùi
lại
tựa
chắn
ròm
chả rán
nộm
thành phần
thụt
lại giống
giật lùi
kheo
dặm phần
trả
trở gót
truy nguyên
ở trần
Mường
khiêng vác
bặt tăm
nói láy
giao hoàn
đốp chát
gáy sách
rụt
dọng
quay lưng
chèn ép
trở lại
hậu đường
phông
giật lửa
bơi ngửa
hậu vệ
ngách
sống trâu
khứ hồi
lại mũi
sau
ngã ngửa
quay lại
hà tằng
gụ
quay đi
thu
cánh cung
hoàn
thối
già mồm
First
< Previous
1
2
Next >
Last