Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lavabo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay
  • chậu rửa (có vòi nước, gắn ở tường); phòng rửa tay
  • (số nhiều) nhà xí máy
Related search result for "lavabo"
Comments and discussion on the word "lavabo"