Từ "lauréat" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người được giải thưởng" hoặc "người chiến thắng" trong một cuộc thi nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã đạt được thành tích xuất sắc và được công nhận, đặc biệt trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, hoặc giáo dục.
Định nghĩa:
Danh từ giống đực: "lauréat" (giống đực) dùng để chỉ một người (thường là nam giới) đã nhận được một giải thưởng.
Tính từ: "lauréat" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một tác phẩm, một chương trình hay một sự kiện có liên quan đến giải thưởng.
Ví dụ sử dụng:
Il est le lauréat du prix Goncourt cette année. (Anh ấy là người nhận giải Goncourt năm nay.)
Les lauréats de ce concours seront annoncés demain. (Những người được giải thưởng của cuộc thi này sẽ được công bố vào ngày mai.)
Ce poème est un texte lauréat. (Bài thơ này là một tác phẩm đã đoạt giải.)
Le film a été primé et est maintenant considéré comme un film lauréat. (Bộ phim đã được trao giải thưởng và bây giờ được coi là một bộ phim xuất sắc.)
Biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao: