Characters remaining: 500/500
Translation

lauréat

Academic
Friendly

Từ "lauréat" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người được giải thưởng" hoặc "người chiến thắng" trong một cuộc thi nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã đạt được thành tích xuất sắc được công nhận, đặc biệt trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, hoặc giáo dục.

Định nghĩa:
  • Danh từ giống đực: "lauréat" (giống đực) dùng để chỉ một người (thườngnam giới) đã nhận được một giải thưởng.
  • Tính từ: "lauréat" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một tác phẩm, một chương trình hay một sự kiện liên quan đến giải thưởng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Il est le lauréat du prix Goncourt cette année. (Anh ấyngười nhận giải Goncourt năm nay.)
    • Les lauréats de ce concours seront annoncés demain. (Những người được giải thưởng của cuộc thi này sẽ được công bố vào ngày mai.)
  2. Tính từ:

    • Ce poème est un texte lauréat. (Bài thơ nàymột tác phẩm đã đoạt giải.)
    • Le film a été primé et est maintenant considéré comme un film lauréat. (Bộ phim đã được trao giải thưởng bây giờ được coi là một bộ phim xuất sắc.)
Biến thể:
  • Lauréate: Dạng giống cái của "lauréat", dùng để chỉ một người phụ nữ nhận giải thưởng.
    • Ví dụ: Elle est lauréate du concours de poésie. ( ấyngười nhận giải thưởng trong cuộc thi thơ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Primé: Cũng có nghĩa là "được giải thưởng", nhưng thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả một tác phẩm hoặc sản phẩm đã được trao giải.
    • Ví dụ: Ce livre est primé. (Cuốn sách này được trao giải.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "lauréat", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "gagner un prix" (giành giải thưởng) thường được sử dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, bạn có thể gặp cụm từ như "lauréat d'un concours international" (người nhận giải thưởng của một cuộc thi quốc tế) hay "lauréat des beaux-arts" (người nhận giải thưởng về nghệ thuật).
tính từ
  1. được giải thưởng
    • Poète lauréat
      nhà thơ được thưởng
danh từ giống đực
  1. người được giải thưởng

Similar Spellings

Words Containing "lauréat"

Comments and discussion on the word "lauréat"