Characters remaining: 500/500
Translation

baccalauréat

Academic
Friendly

Từ "baccalauréat" trong tiếng Pháp, thường được viết tắt là "bac", là một danh từ giống đực. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "tú tài" hoặc "kỳ thi tú tài". Đâymột kỳ thi quan trọng học sinh Pháp phải trải qua sau khi hoàn thành chương trình giáo dục trung học, điều kiện cần thiết để có thể tiếp tục học lên đại học.

Cách sử dụng:
  1. Kỳ thi:

    • Ví dụ: "J'ai passé le baccalauréat l'année dernière." (Tôi đã thi tú tài năm ngoái.)
    • Trong ngữ cảnh này, "baccalauréat" được hiểu là kỳ thi học sinh phải tham gia.
  2. Học vị:

    • Ví dụ: "Il a obtenu son baccalauréat en mathématiques." (Anh ấy đã nhận được học vị tú tài về toán học.)
    • đây, "baccalauréat" không chỉ là kỳ thi mà cònhọc vị học sinh nhận được nếu thành công.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Bac général: Kỳ thi tú tài chung, dành cho những học sinh học chương trình học phổ thông toàn diện.
  • Bac technologique: Kỳ thi tú tài công nghệ, dành cho học sinh theo học các chương trình kỹ thuật.
  • Bac professionnel: Kỳ thi tú tài nghề, dành cho học sinh học các nghề cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diplôme: Có nghĩa là "bằng cấp", có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại bằng cấp nào, không chỉbaccalauréat.
  • Licence: Là học vị cử nhân, thường được cấp sau khi hoàn thành chương trình học đại học, tương đương với "bachelor's degree" trong tiếng Anh.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir son bac: Cụm từ này có nghĩa là "đậu kỳ thi tú tài".

    • Ví dụ: "Elle a enfin eu son bac!" ( ấy cuối cùng cũng đã đậu được kỳ thi tú tài!)
  • Bac + spécialité: Khi bạn nói về "baccalauréat" theo chuyên ngành, như "bac scientifique" (tú tài khoa học) hay "bac littéraire" (tú tài văn học).

Chú ý:
  • Từ "baccalauréat" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, như là một phần của tên một số chương trình học trong đại học, nhưng phần lớn được biết đến như một kỳ thi.
danh từ giống đực
  1. học vị tú tài
  2. kỳ thi tú tài
    • baccalauréat en droit
      (từ , nghĩa ) học vị cử nhân luật hai phần

Comments and discussion on the word "baccalauréat"