Characters remaining: 500/500
Translation

latent

/'leitənt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "latent"

Từ "latent" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tiềm tàng", "ẩn", hoặc "ngầm". thường được sử dụng để mô tả điều đó không rõ ràng, chưa hiện ra, nhưng vẫn tồn tại có thể phát triển hoặc trở thành hiện thực trong tương lai.

Các cách sử dụng dụ
  1. Latent diseases (bệnh âm ỉ):

    • dụ: "Some latent diseases can remain unnoticed for years before symptoms appear."
    • (Một số bệnh âm ỉ có thể không được phát hiện trong nhiều năm trước khi triệu chứng xuất hiện.)
  2. Latent heat (ẩn nhiệt):

    • dụ: "The concept of latent heat is essential in understanding how water changes from liquid to gas."
    • (Khái niệm về ẩn nhiệt rất quan trọng trong việc hiểu cách nước chuyển từ thể lỏng sang thể khí.)
  3. Latent talent (tài năng tiềm ẩn):

    • dụ: "She has a latent talent for painting that she only discovered during the lockdown."
    • ( ấy một tài năng tiềm ẩn về hội họa chỉ mới phát hiện trong thời gian giãn cách xã hội.)
Biến thể của từ
  • Latency (danh từ): Tình trạng tiềm ẩn, sự trì hoãn.
    • dụ: "The latency of the virus in the body can make it difficult to detect."
    • (Sự tiềm ẩn của virus trong cơ thể có thể khiến việc phát hiện trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dormant: Cũng có nghĩa "tiềm tàng" nhưng thường chỉ trạng thái ngừng hoạt động.

    • dụ: "The volcano is dormant, but it could erupt at any time."
    • (Ngọn núi lửa đang trong trạng thái tiềm tàng, nhưng có thể phun trào bất cứ lúc nào.)
  • Hidden: Nghĩa "ẩn giấu", nhưng không nhất thiết yếu tố tiềm tàng.

    • dụ: "He has a hidden agenda that no one knows about."
    • (Anh ấy một kế hoạch ẩn giấu không ai biết.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Latent variables (biến số tiềm ẩn): Trong thống , những biến không quan sát được nhưng ảnh hưởng đến các biến khác.
    • dụ: "Latent variables can complicate the analysis of survey data."
    • (Các biến số tiềm ẩn có thể làm phức tạp việc phân tích dữ liệu khảo sát.)
Idioms phrasal verbs

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "latent", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến tiềm năng hoặc sự ẩn giấu.

Tóm lại

Từ "latent" dùng để chỉ những thứ chưa rõ ràng nhưng vẫn hiện hữu có thể phát triển. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học khoa học tự nhiên để mô tả những trạng thái hoặc hiện tượng không dễ dàng nhận thấy ngay lập tức.

tính từ
  1. ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
    • latent diseases
      bệnh âm ỉ
    • latent heat
      ẩn nhiệt

Words Containing "latent"

Words Mentioning "latent"

Comments and discussion on the word "latent"