Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
latéroversion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự ngã sang bên
    • Latéroversion de l'utérus
      sự ngả bên của tử cung
Related search result for "latéroversion"
Comments and discussion on the word "latéroversion"