Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
larvé
Jump to user comments
tính từ
  • ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra
    • Guerre larvée
      cuộc chiến tranh tiềm tàng
  • (y học) không điển hình
    • Fièvre larveé
      sốt không điển hình
Related search result for "larvé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "larvé"
    larve larvé
Comments and discussion on the word "larvé"