French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp
- larron d'amour
đồ sở khanh
- larron d'eau
mương thoát nước
- larron d'honneur
như larron d'amour
- s'entendre comme larrons en foire
một đồng một cốt với nhau
- un troisième larron
ngư ông đắc lợi