Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
larrikin
/'lærikin/
Jump to user comments
danh từ
  • thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
  • thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)
tính từ
  • ồn ào, om sòm
  • lỗ mãng, thô bỉ
Related search result for "larrikin"
Comments and discussion on the word "larrikin"