Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
largue
Jump to user comments
tính từ (hàng hải)
  • chếch (gió)
    • Vent largue
      gió chếch
  • chùng (thừng chão)
    • Cordage largue
      thừng chão chùng
danh từ giống đực
  • (hàng hải) cách đi gió chếch
Related search result for "largue"
Comments and discussion on the word "largue"