Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laquais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tay sai
  • kẻ hèn hạ
    • Une âme de laquais
      một tâm hồn hèn hạ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đầy tớ (mặc quần áo riêng)
    • insolent comme un laquais
      rất hỗn
    • mentir comme un laquais
      nói dối như cuội
Related search result for "laquais"
Comments and discussion on the word "laquais"