Characters remaining: 500/500
Translation

landed

/'lændid/
Academic
Friendly

Từ "landed" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng như một tính từ có nghĩa liên quan đến đất đai, tài sản hoặc địa vị liên quan đến đất. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ "landed" kèm theo các lưu ý phân biệt với các biến thể khác.

Giải thích từ "landed"
  1. Tính từ "landed":

    • Nghĩa chính: Liên quan đến đất đai hoặc tài sản.
    • dụ: "landed property" (tài sản đất đai) chỉ những tài sản liên quan đến đất.
  2. Cách sử dụng:

    • "landed proprietor": địa chủ, người sở hữu đất.
    • "landed gentry": tầng lớp quý tộc sở hữu đất, thường những người địa vị xã hội tài sản lớn.
    • "the landed interest": nhóm lợi ích liên quan đến những người sở hữu đất, thường tham gia vào các vấn đề chính trị hoặc kinh tế liên quan đến đất.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "He is a landed proprietor with several acres of farmland." (Anh ấy một địa chủ nhiều mẫu đất nông nghiệp.)
    • "The landed gentry played a significant role in the history of the country." (Tầng lớp quý tộc địa chủ đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của đất nước.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In modern society, the influence of the landed interest is often debated in political circles." (Trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng của nhóm lợi ích địa chủ thường được tranh cãi trong các vòng tròn chính trị.)
    • "The economic policies favoring the landed classes have led to significant inequalities." (Các chính sách kinh tế ưu tiên cho các tầng lớp địa chủ đã dẫn đến sự bất bình đẳng đáng kể.)
Phân biệt lưu ý:
  • Biến thể của từ: "land" (đất) danh từ gốc, "landlord" (người cho thuê đất) cũng liên quan.
  • Từ gần giống: "rural" (nông thôn) có thể liên quan khi nói về đất đai nhưng không mang nghĩa sở hữu như "landed".
  • Từ đồng nghĩa: "landowner" (người sở hữu đất) hoặc "gentleman farmer" (nông dân quý tộc) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Idioms phrasal verbs: Từ "landed" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng có thể thấy cụm "land on your feet" (đứng vững) nghĩa vượt qua khó khăn.
Kết luận

Từ "landed" chủ yếu được sử dụng để chỉ những người liên quan đến đất đai tài sản, đặc biệt trong bối cảnh xã hội kinh tế.

tính từ
  1. (thuộc) đất đai; đất
    • landed property
      điền sản
    • landed proprietor
      địa chủ
    • landed gentry
      tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    • the landed interest
      bọn địa chủ (Anh)

Antonyms

Words Mentioning "landed"

Comments and discussion on the word "landed"