Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lancette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) lưỡi chích
  • (kiến trúc) vòm đỉnh nhọc
  • dao bầu (để lột da vật mổ thịt)
  • dao khắc (của thợ khắc)
Related search result for "lancette"
Comments and discussion on the word "lancette"