Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lama
Jump to user comments
{{lama}}
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) la ma (thầy tu ở Tây tạng)
    • lama incarné
      Phật sống
danh từ giống đực
  • (động vật học) lạc đà không bướu
Related search result for "lama"
Comments and discussion on the word "lama"