Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lacs
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dò (đánh chim, thú)
  • (y học) dây kéo (kẹp thai)
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) bẫy
    • Tomber dans le lacs
      (thân mật) như
    • tomber dans le lac
      xem lac 1
Related search result for "lacs"
Comments and discussion on the word "lacs"