Characters remaining: 500/500
Translation

lửa

Academic
Friendly

Từ "lửa" trong tiếng Việt một danh từ có nghĩa chính vật cháy phát ra ánh sáng nhiệt. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ "lửa" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định Nghĩa:
  1. Lửa (danh từ) - Vật cháy phát ra ánh sáng nhiệt.

    • dụ: "Chúng ta cần đốt lửa để nấu ăn trong cắm trại."
    • dụ khác: "Lửa cháy rực trời, tạo nên một cảnh tượng rất đẹp."
  2. Lửa còn được dùng để chỉ tình cảm sôi động, nóng bỏng, hoặc hừng hực khí thế.

    • dụ: "Lửa lòng của anh ấy dành cho công việc thật mãnh liệt."
    • dụ khác: " ấy thể hiện lửa trong mắt khi nói về đam mê nghệ thuật."
Cách Sử Dụng:
  • Sử dụng thông thường: Khi nói về lửa theo nghĩa vật , như trong các hoạt động như nấu ăn, đốt lửa trại.

    • dụ: "Hãy giữ khoảng cách an toàn với lửa."
  • Sử dụng ẩn dụ: Khi nói về cảm xúc hoặc tinh thần, như trong tình yêu, đam mê, hay ý chí.

    • dụ: "Lửa tình trong mối quan hệ của họ luôn cháy bỏng, trải qua nhiều khó khăn."
Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Lửa có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ:
    • Lửa trại: Lửa được đốt trong các buổi cắm trại.
    • Lửa tâm: Tình cảm, đam mê trong lòng.
    • Lửa thiêng: Lửa biểu trưng cho sự sống hoặc sự thiêng liêng.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Lửa có thể được so sánh với một số từ khác liên quan đến ánh sáng nhiệt:
    • Ngọn lửa: Cách nói chỉ một phần của lửa, như ngọn lửa nhỏ đang cháy.
    • Sáng: Cảm giác ánh sáng phát ra từ lửa.
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "lửa", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, liệu đó về hiện tượng tự nhiên hay về cảm xúc.
  • Lửa cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về sự hủy diệt, như trong "hỏa hoạn".
  1. dt. 1. Vật cháy phát ra ánh sáng nhiệt: đốt lửa Lửa cháy rực trời Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén (tng.) 2. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế: lửa lòng.

Comments and discussion on the word "lửa"