Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lỗ rò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • renard; (hàng hải) voie d'eau
    • Lỗ rò ở bồn nước
      renard d'un bassin
    • Bít một lỗ rò
      calfeutrer une voie d'eau
Related search result for "lỗ rò"
Comments and discussion on the word "lỗ rò"