Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lốc nhốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. ph. Gồm nhiều người lớn nhỏ khác nhau hoặc có vẻ tiều tụy thảm hại: Đàn con lốc nhốc; Đội quân chiến bại từ các hầm lốc nhốc chui ra đầu hàng.
Related search result for
"lốc nhốc"
Words pronounced/spelled similarly to
"lốc nhốc"
:
lóc nhóc
lốc nhốc
lúc nhúc
Comments and discussion on the word
"lốc nhốc"