Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lỏm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói học qua người không phải thầy mình mà biết. 2. Nói nghe thoáng qua người trung gian mà biết: Nghe lỏm được câu chuyện.
Related search result for "lỏm"
Comments and discussion on the word "lỏm"