Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ô-tô du lịch
du lịch
dương lịch
im lịm
kinh lịch
lai lịch
lìa lịa
lìm lịm
lị
lịa
lịch
lịch đại
lịch cà lịch kịch
lịch duyệt
lịch kịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
lịch trình
Lịch triều hiến chương loại chí
lịm
lịnh
lịu
lý lịch
lia lịa
nông lịch
Núi Lịch
năm dương lịch
ngọt lịm
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
niên lịch
Quang Lịch
tân lịch
tây lịch
tết âm lịch
tết dương lịch
thanh lịch
xe du lịch