Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lấy in Vietnamese - French dictionary
đổi lấy
lấy
lấy đỗ
lấy được
lấy công
lấy cắp
lấy cớ
lấy chồng
lấy cung
lấy giọng
lấy giống
lấy hướng
lấy làm
lấy lãi
lấy lòng
lấy lại
lấy lẽ
lấy lời
lấy lệ
lấy mất
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lấy vợ
nắm lấy