Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
filet
Lưới đánh cá
filet de pêche
Lưới giữ tóc
filet à cheveux
Lưới hành lí
filet à bagages
Lưới quần vợt
filet de tennis
(anat.) réticulum
réseau
Lưới phòng không
réseau de défense antiaérienne
Related search result for
"lưới"
Words pronounced/spelled similarly to
"lưới"
:
la lối
là hơi
lả lơi
lai
lài
lãi
lái
lại
lao lí
lầy lội
more...
Words contain
"lưới"
:
bẫy lưới
bổ lưới
chài lưới
chạm lưới
lọt lưới
lưới
lưới điện
lưới giăng
lưới mắt cáo
lưới phễu
more...
Comments and discussion on the word
"lưới"