Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lương năng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Năng lực vốn có sẵn (cũ): Yêu lẽ phải là lương năng của con người.
Related search result for
"lương năng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lương năng"
:
làng nhàng
lăng nhăng
lằng nhằng
lẳng nhẳng
lẵng nhẵng
lắng nhắng
long nhong
lóng nhóng
lùng nhùng
lụng nhụng
more...
Words contain
"lương năng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tài năng
khả năng
bản năng
năng
năng nổ
ma-de
lương năng
năng lực
năng suất
toàn năng
more...
Comments and discussion on the word
"lương năng"