Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lăng tẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.
Related search result for "lăng tẩm"
Comments and discussion on the word "lăng tẩm"