Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lăm le in Vietnamese - Vietnamese dictionary
lăm
lăm lăm
mươi lăm
lăm le
cà lăm
lăm lẳm
lăm tăm
lão nhiêu
lưu lạc
rằm
lứa tuổi
dương liễu
mỗi
cầm lái
mười lăm
và
nghiên bút
múi giờ
thiếu niên
tuổi
cóc
khoảng
nhỏ
bồi
Bẻ quế
Bắn Nhạn ven mây
u