Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lùng tùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tiếng trống cái. Ngày hội lùng tùng. Ngày hội tổ chức ở miền núi vào dịp tết, có cúng lễ, có trò chơi và ăn uống ở ngoài đồng.
Related search result for
"lùng tùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lùng tùng"
:
lang thang
loang toàng
long tong
lòng thòng
lồng tiếng
lung tung
lùng thùng
lùng tùng
lúng túng
lụng thụng
more...
Words contain
"lùng tùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lùng tùng
Cắp dùi Bác Lãng
lạnh lùng
tùy tùng
phụ tùng
tùng tùng
Kiều Tùng
Vũ Cán
lạ lùng
tùng tiệm
more...
Comments and discussion on the word
"lùng tùng"