Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
léonin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sư tử, (như) sư tử
    • Tête léonine
      đầu sư tử
  • (nghĩa bóng) giành phần hơn
    • Contrat léonin
      hợp đồng giành phần hơn
tính từ
  • (có) vần lưng (thơ ca)
Related words
Related search result for "léonin"
  • Words pronounced/spelled similarly to "léonin"
    léonin loin
Comments and discussion on the word "léonin"