Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légiste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà luật học
  • (sử học) cố vấn luật học (của vua Pháp)
tính từ
  • Médecin légiste+ thầy thuốc pháp y
Related search result for "légiste"
Comments and discussion on the word "légiste"