Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légende
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • truyền thuyết
  • lời thuyết minh (trên tranh ảnh...)
  • (tôn giáo) truyện thánh; tập truyện thánh
Related search result for "légende"
Comments and discussion on the word "légende"