Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
léchette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) lát thật mỏng
    • Une léchette de jambon
      một lát giăm bông thật mỏng
Related search result for "léchette"
Comments and discussion on the word "léchette"