Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Có thời gian dài: làm lâu thế chờ lâu quá miếng ngon nhớ lâu, lời đau nhớ đời (tng.) đóng cửa lâu rồi Họ về từ lâu không lâu nữa sống lâu Lâu rồi tôi chẳng gặp em.
Related search result for
"lâu"
Words pronounced/spelled similarly to
"lâu"
:
lau
làu
láu
lâu
lầu
lậu
lậu
lêu
lều
lếu
more...
Words contain
"lâu"
:
ít lâu
bấy lâu
cao lâu
Cao Lâu
Cổ Lâu
giờ lâu
hồi lâu
hồng lâu
Kiềm Lâu
lâu
more...
Comments and discussion on the word
"lâu"