Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
làn làn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngang mặt hoặc không chênh lệch nhiều: Mấy thửa ruộng làn làn nhau.
Related search result for "làn làn"
Comments and discussion on the word "làn làn"