Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
làm vì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Giữ một chức vụ, nhưng thực tế không làm gì: Chỉ ngồi làm vì.
Related search result for "làm vì"
Comments and discussion on the word "làm vì"