Từ "kỵ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Kỵ (kị): Nghĩa đầu tiên của từ "kỵ" là "không thích" hoặc "ghét". Ví dụ:
Kỵ (kị): Nghĩa thứ hai là "tránh" hoặc "kiêng kỵ". Ví dụ:
Kỵ binh: Đây là một thuật ngữ chỉ một loại quân đội, cụ thể là quân đội đi ngựa. Ví dụ:
Kiêng: Có nghĩa tương tự như "kỵ", dùng để chỉ sự tránh né hoặc không làm điều gì đó. Ví dụ:
Ghét: Tương tự như "kỵ" trong nghĩa không thích. Ví dụ:
Kỵ nước: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc kiêng kỵ trong việc đi lại, đặc biệt là khi có nước lớn. Ví dụ:
Kỵ rơm: Có nghĩa là tránh xa những điều không tốt hay xui xẻo. Ví dụ: