Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỵ

Academic
Friendly

Từ "kỵ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Các nghĩa cơ bản của từ "kỵ":
  1. Kỵ (kị): Nghĩa đầu tiên của từ "kỵ" "không thích" hoặc "ghét". dụ:

    • Tôi kỵ những người nói dối. (Tôi không thích những người nói dối.)
  2. Kỵ (kị): Nghĩa thứ hai "tránh" hoặc "kiêng kỵ". dụ:

    • Trong văn hóa Việt Nam, người ta kỵ việc làm vào giờ xấu. (Người ta tránh làm việc vào giờ xấu.)
  3. Kỵ binh: Đây một thuật ngữ chỉ một loại quân đội, cụ thể quân đội đi ngựa. dụ:

    • Trong trận đánh, kỵ binh đã tấn công rất mạnh mẽ. (Quân đi ngựa đã tấn công rất mạnh mẽ trong trận đánh.)
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kiêng: Có nghĩa tương tự như "kỵ", dùng để chỉ sự tránh hoặc không làm điều đó. dụ:

    • Tôi kiêng ăn đồ cay dễ bị đau dạ dày. (Tôi tránh ăn đồ cay dễ bị đau dạ dày.)
  • Ghét: Tương tự như "kỵ" trong nghĩa không thích. dụ:

    • Tôi ghét phải dậy sớm. (Tôi không thích phải dậy sớm.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Kỵ nước: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc kiêng kỵ trong việc đi lại, đặc biệt khi nước lớn. dụ:

    • Những người đi biển thường kỵ nước, đặc biệt trong mùa bão. (Những người đi biển thường tránh đi khi nước lớn, đặc biệt trong mùa bão.)
  • Kỵ rơm: Có nghĩatránh xa những điều không tốt hay xui xẻo. dụ:

    • Trong phong tục cưới hỏi, người ta kỵ rơm để tránh những điều xui xẻo cho cặp đôi. (Trong phong tục cưới hỏi, người ta tránh những điều không tốt để không mang lại xui xẻo cho cặp đôi.)
4. Chú ý phân biệt:
  • "Kỵ" "kị" có thể được hiểu hai cách viết khác nhau nhưng cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn nên chú ý đến cách dùng cho phù hợp.
5. Các từ liên quan:
  • Kỵ sĩ: người cưỡi ngựa, thường liên quan đến các hoạt động quân sự.
  • Kỵ thương: Chỉ việc không thích hoặc không đồng tình với một điều đó.
  1. ,... x. kị1, kị2, kị binh, v.v.

Comments and discussion on the word "kỵ"