Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỳ

Academic
Friendly

Từ "kỳ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự kỳ lạ, đặc biệt hoặc một thời điểm nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng nghĩa của từ "kỳ":

Tóm lại, từ "kỳ" trong tiếng Việt rất đa dạng phong phú, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. ,... x. kì1, kì2, kì4, kì5, ảo, binh, công, cục2, cùng, cựu, dị, diệu, đà, đài, giông, hạn, hào, khôi, khu, lạ, lão, lân, mục, ngộ, nhông, phiếu, phùng địch thủ, quái, quan, quặc, tài, tập, thật, thị, thủ, thú, thuỷ, thực, tích, tình, vĩ, vọng, yên.

Comments and discussion on the word "kỳ"