Characters remaining: 500/500
Translation

kẹo

Academic
Friendly

Từ "kẹo" trong tiếng Việt một danh từ chỉ loại thức ăn vị ngọt, thường được làm chủ yếu từ đường hoặc mật, kết hợp với các nguyên liệu khác như bột, hạt, hoặc trái cây. Kẹo thường được chế biến thành nhiều hình dạng khác nhau như viên nhỏ, miếng phẳng hoặc thỏi dài.

Định nghĩa:
  • Kẹo: Thức ăn ngọt, chủ yếu làm bằng đường hoặc mật, có thể trộn với bột các nguyên liệu khác, được chế biến thành các hình dạng như viên, miếng hoặc thỏi.
dụ sử dụng:
  1. Kẹo mút: loại kẹo que, người ta có thể cầm mút. dụ: "Tôi thích ăn kẹo mút vị dâu."
  2. Kẹo cao su: loại kẹo có thể nhai không nuốt, thường mùi hương. dụ: " ấy luôn mang theo kẹo cao su khi ra ngoài."
  3. Kẹo lạc: loại kẹo được làm từ lạc (đậu phộng) đường. dụ: "Kẹo lạc món quà truyền thống trong dịp Tết."
  4. Kẹo vừng: loại kẹo được làm từ hạt vừng () đường. dụ: "Món kẹo vừng rất thơm béo."
Biến thể của từ:
  • "Kẹo" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các loại kẹo cụ thể như "kẹo dừa", "kẹo đậu xanh", "kẹo trái cây",...
Nghĩa khác:

Từ "kẹo" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều ngọt ngào trong cuộc sống, chẳng hạn như tình yêu hay sự hạnh phúc.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bánh: một loại thức ăn ngọt nhưng thường cấu trúc khác có thể không chỉ làm từ đường. dụ: "Bánh kem" món tráng miệng phổ biến.
  • Thạch: món ăn ngọt kết cấu mềm, thường được làm từ nước trái cây gelatin. dụ: "Thạch dừa món ăn yêu thích của nhiều người."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng từ "kẹo" để chỉ những món ăn vặt ngọt, nhưng trong các tình huống trang trọng hơn, có thể sử dụng các tên gọi cụ thể hơn cho từng loại kẹo.
  • Khi nói về kẹo, hãy chú ý đến hình thức vị của để mô tả một cách chính xác.
  1. dt Thức ăn chủ yếu làm bằng đường hoặc mật trộn với bột, lại thành viên, thành miếng, thành thỏi: Kẹo lạc, kẹo vừng chỉ để bán cho khách qua đường (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "kẹo"