Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kyrielle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) tràng, chuỗi
    • Une kyrielle d'injures
      một tràng chưởi rủa
Related search result for "kyrielle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kyrielle"
    krill kyrielle
Comments and discussion on the word "kyrielle"