Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
kosher
Jump to user comments
Adjective
  • hợp pháp, chính đáng, chính thống
  • tuân theo chế độ ăn kiêng
Noun
  • thức ăn đáp ứng được các yêu cầu của quy tắc ăn kiêng của người Do Thái
Related search result for "kosher"
Comments and discussion on the word "kosher"