Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
knotwork
/'nɔtwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) hình trang trí dây bện
  • đồ ren tua bằng chỉ bện
Related search result for "knotwork"
Comments and discussion on the word "knotwork"