Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knock-down
/'nɔk'daun/
Jump to user comments
tính từ
  • đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
  • tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
danh từ
  • cú đánh gục, cú đánh quỵ
  • cuộc ẩu đả
Related words
Related search result for "knock-down"
Comments and discussion on the word "knock-down"