Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
knigh-errant
/'nait'erənt/
Jump to user comments
danh từ
  • chàng hiệp sĩ giang hồ
  • (nghĩa bóng) người hào hiệp viển vông (như Đông-Ky-sốt)
Related search result for "knigh-errant"
Comments and discussion on the word "knigh-errant"