Characters remaining: 500/500
Translation

knap

/næp/
Academic
Friendly

Từ "knap" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính, dựa trên ngữ cảnh sử dụng:

1. Động từ (Verb)

Knap (ngoại động từ): có nghĩa đập, vỗ hoặc đánh một cái đó, thường bằng búa hoặc dụng cụ nào đó. Trong tiếng địa phương, "knap" có thể được sử dụng để chỉ hành động đập vỡ hoặc đập bể một vật đó.

2. Danh từ (Noun)

Knap: có thể chỉ về một đỉnh đồi nhỏ hoặc đất. Đây nghĩa ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại trong một số ngữ cảnh.

Biến thể cách sử dụng khác
  • Knapper: danh từ chỉ người thực hiện hành động knap, tức là người đập hoặc vỗ. dụ: The knapper skillfully shaped the flint into tools. (Người thợ khéo léo tạo hình viên đá lửa thành công cụ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Chip: có thể dùng để chỉ việc đập vỡ một vật thành các mảnh nhỏ, thường bằng cách chạm khắc hoặc đập. dụ: He chipped away at the block of wood to create a sculpture. (Anh ấy đã đập vỡ khối gỗ để tạo ra một bức tượng.)
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "knap" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh.

Tóm tắt

Từ "knap" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đập hoặc vỗ, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể chỉ đến một đỉnh đồi nhỏ.

ngoại động từ
  1. đập (đá lát đường...) bằng búa
  2. (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
danh từ (tiếng địa phương)
  1. đỉnh đồi
  2. , đồi nhỏ

Similar Spellings

Words Containing "knap"

Comments and discussion on the word "knap"