Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kinh in Vietnamese - French dictionary
ốc song kinh
đế kinh
độ kinh
bố kinh
có kinh
cầu kinh
chấp kinh
giày kinh
hành kinh
hồi kinh
hiếu kinh
kệ kinh
kinh
kinh đô
kinh địa
kinh độ
kinh động
kinh điển
kinh bang tế thế
kinh bổn
kinh cụ
kinh chiều
kinh dị
kinh doanh
kinh hãi
kinh hồn
kinh hoàng
kinh hoảng
kinh kì
kinh kệ
kinh kịch
kinh khủng
kinh khiếp
kinh khuyết
kinh luân
kinh ngạc
kinh nghiệm
kinh nghiệm chủ nghĩa
kinh nguyệt
kinh nhật tụng
kinh niên
kinh phí
kinh phong
kinh qua
kinh quốc
kinh quyền
kinh sợ
kinh sử
kinh sư
kinh tài
kinh tế
kinh tế học
kinh tởm
kinh thánh
kinh trập
kinh truyện
kinh tuyến
kinh vĩ
kinh viện
lai kinh
mãn kinh
mất kinh
phản kinh tế
rong kinh
sài kinh
sốt rong kinh
tắt kinh
thánh kinh
thất kinh
thấy kinh
thần kinh
thần kinh học
thần kinh hệ
thỉnh kinh
thượng kinh
tiếng kinh
tiểu kinh tế học
toán kinh-tế
tuyệt kinh
vô kinh