Jump to user comments
tính từ
- tử tế, tốt bụng
- a kindly hear
một tấm lòng tốt
- (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở
- a kindly Scott
một người gốc ở Ê-cốt
phó từ
- thân ái
- to speak kindly
nói một cách thân ái
- vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)
- will (would) you kindly tell me the time?
xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?
- dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
- to take kindly to one's duties
bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng